1
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(trừ các loại Nhà nước cấm)
|
4620 (Chính)
|
2
|
Bán buôn gạo
|
4631
|
3
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722
|
4
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661
|
5
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4730
|
6
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn
|
5510
|
7
|
Dịch vụ ăn uống khác
|
5629
|
8
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới,…)
|
5621
|
9
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933
|
10
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210
|
11
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa
|
4669
|
12
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường bộ
|
5221
|
13
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
14
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9311
|
15
|
Đại lý du lịch
|
7911
|
16
|
Điều hành tua du lịch
|
7912
|
17
|
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
7920
|
18
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4653
|
19
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511
|
20
|
Bán buôn vật lệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
4663
|
21
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê văn phòng
|
6810
|
22
|
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Chế biến lương thực, nông sản
|
1061
|
23
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4721
|
24
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|